HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline:
0983 247 855


    Văn phòng

    (028) 66 81 6557


    Mr. Hùng (Giám đốc)

    0983. 247. 855


    Phòng Kiểm Định

    (028) 66.591.855

Menu chính

Các văn bản

  • CHỨNG NHẬN CHỈ ĐỊNH KIỂM ĐỊNH
  • Nghị định 44/2016/NĐ-CP
  • Thông tư số 05/2014/TT-BLĐTBXH ngày 06/03/2014
  • Thông tư 73/2014/TT-BTC
  • Nghị định Chính Phủ - 132/NĐ-CP ngày 31/12/2008

Liên kết website

  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn
  • kiemdinhantoanhnl.com.vn

Biểu phí kiểm định kỹ thuật an toàn

Biểu phí kiểm định kỹ thuật an toàn


Ban hành kèm theo Thông tư số 73/2014/TT-BTC ngày 30 tháng 05 năm 2014 của Bộ Tài Chính

BIỂU PHÍ KIỂM ĐỊNH

Stt

THIẾT BỊ

ĐƠN VỊ TÍNH

  MỨC THU (VNĐ) 
( Tính trên mẫu kiểm định)

Mức phí thu của:

C.Ty CP KĐAT Công Nghiệp H.N.L

Tên

Công suất, dung tích, trọng tải, năng suất

1

Nồi hơi

-Nhỏ hơn 01 tấn/giờ

Th/bị

700.000

Liên hệ trực tiếp:

(08) 66.816.557

-Từ 01 tấn/giờ đến 02 tấn/giờ

1.400.000

-Trên 02 tấn/giờ đến 06 tấn/giờ

2.500.000

-Trên 06 tấn/giờ đến 10 tấn/giờ

2.800.000

-Trên 10 tấn/giờ đến 15 tấn/giờ

4.400.000

-Trên 15 tấn/giờ đến 25 tấn/giờ

5.000.000

-Trên 25 tấn/giờ đến 50 tấn/giờ

8.000.000

-Trên 50 tấn/giờ đến 75 tấn/giờ

10.800.000

-Trên 75 tấn/giờ đến 125 tấn/giờ

14.000.000

-Trên 125 tấn/giờ đến 200 tấn/giờ

23.000.000

-Trên 200 tấn/giờ đến 400 tấn/giờ

32.000.000

-Trên 400 tấn/giờ

39.000.000

2

Bình chịu áp lực

- Đến 02 m3

Th/bị

500.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Trên 02 m3  đến 10 m3

800.000

- Trên  10 m3  đến 25 m3

1.200.000

- Trên  25 m3  đến 50 m3

1.500.000

- Trên  50 m3  đến 100 m3

4.000.000

- Trên 100 m3  đến 500 m3

6.000.000

- Trên 500 m3

7.500.000

3

Chai chứa khí

- Chai tiêu chuẩn ( Kiểm định lần đầu)

Chai

60.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Chai chứa khí hóa lỏng dung tích nhỏ hơn 30 lít ( Kiểm định định kỳ)

25.000

- Chai chứa khí hóa lỏng dung tíchtừ 30 lít trở lên (Kiểm định định kỳ)

40.000

- Chai chứa khí đốt hóa lỏng tiêu chuẩn (Kiểm định lần đầu)

70.000

- Chai khác (không kể dung tích)

50.000

- Chai chứa khí độc hại (không kể dung tích)

70.000

4

Hệ thống lạnh

- Từ 30.000 Kcal/h trởxuống

Th/bị

1.400.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

-Trên 30.000 Kcal/h đến 100.000 Kcal/h

2.500.000

-Trên 100.000 Kcal/h đến 1.000.000 Kcal/h

4.000.000

-Trên 1.000.000 Kcal/h

5.000.000

5

Hệ thống điều chế và nạp khí

- Hệ thốngcó 20  miệng nạp trở xuống.

Hệ

2.500.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Hệ thống có 21 miệng nạp trở lên

3.000.000

6

Đường ống dẫn 

 

 

 

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

6.1

Đường ống dẫn hơi nước , nước nóng

- Đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 150 mm

m

9.000

- Đường kính trên 150 mm

14.000

6.2

Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại

- Đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 150 mm

m

10.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Đường kính trên 150 mm

15.000

7

Thang cuốn, băng tải trở người

-Thang cuốn không kể năng suất

Th/bị

2.200.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Băng tải trở người không kể năng suất

2.500.000

8

Thang máy các loại

- Dưới 10 tầng

Th/bị

2.000.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Từ 10 đến 20 tầng

3.000.000

- Thang máy trên 20 tầng dừng

4.500.000

9

Máy trục

- Dưới 3,0 tấn

Th/bị

700.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Từ 3 tấn đến 7,5 tấn

1.200.000

- Trên  7,5  tấn đến 15 tấn

2.200.000

- Trên  15 tấn đến 30 tấn

3.000.000

- Trên  30 tấn đến 75 tấn

4.000.000

- Trên  75 tấn đến 100 tấn

5.000.000

- Trên 100 tấn

6.000.000

10

Tời , trục tải, cáp treo vận chuyển người, Tời thủ công có tải trọng từ 1,000 kg trở lên

- Tải trọng đến 1,0 tấn và góc nâng từ 0 độ đến 35 độ

Th/bị

1.800.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Tảitrọngđến 1,0 tấn và góc nâng từ 35 độ đến 90 độ

2.000.000

- Cáp treo vận chuyển người

m

20.000

- Tời thủ công có tải trọng từ 1,000 kg trở lên

Th/bị

1.000.000

11

Máy vận thăng nâng hàng, nâng hàng kèm người, nâng người

- Tải trọng nâng dưới 3,0 tấn

Th/bị

700.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Tải trọng nâng từ 3,0 tấn trở lên

1.500.000

- Nâng người có số lượng đến 10 người

2.500.000

- Nâng người có số lượng trên 10 người

3.000.000

12

Palăng điện, palăng xích kéo tay

- Tải trọng nâng từ 1,0 tấn đến 3,0 tấn

Th/bị

750.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Tải trọng nâng trên 3,0 tấn đến 7,5 tấn

1.300.000

- Tải trọng nâng trên 7,5 tấn

1.800.000

13

Xe nâng hàng dùng động cơ có tải trọng từ 1,0 tấn trở lên, xe tự hành

- Tải trọng nâng từ 1,0 tấn đến 3,0 tấn

Th/bị

1.100.000

Liên hệ trực tiếp:

(08).66.816.557

- Tải trọng nâng trên 3,0 tấn đến 7,5 tấn

1.600.000

- Tải trọng nâng trên 7,5 tấn

1.900.000

- Xe tự hành nâng người không phân biệt tải trọng

1.400.000

 

 

 * Khách hàng có nhu cầu kiểm định xin liên hệ với số: (08).66.816.557

* Chúng tôi sẽ báo chi phí cho quý công ty chi tiết với giá phù hợp với từng loại thiết bị và số lượng thiết bị mà quý công ty có nhu cầu.