MỨC PHÍ DỊCH VỤ CÂN CHỈNH-CẤP PHIẾU KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH VÀ SỬA CHỮA VAN AN TOÀN
Số TT
|
Tên công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá tối thiểu (chưa gồm thuế giá trị gia tăng)
|
01
|
Kiểm định van an toàn (thực hiện tại Trung tâm)
|
cái
|
Áp suất đặt đến 30 bar
|
< 27 mm
|
Liên hệ
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
≥ 114 mm
|
Liên hệ
|
Từ trên 30 bar đến 100 bar
|
< 27 mm
|
Liên hệ
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
≥ 114 mm
|
Liên hệ
|
Trên 100 bar
|
< 27 mm
|
Liên hệ
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
≥ 114 mm
|
Liên hệ
|
02
|
Sửa chữa thông thường van an toàn (thực hiện tại Trung tâm)
|
cái
|
Rà kín mặt tiếp xúc
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
< 200 mm
|
Liên hệ
|
≥ 200 mm
|
Liên hệ
|
Thay đệm mặt tiếp xúc
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
< 200 mm
|
Liên hệ
|
≥ 200 mm
|
Liên hệ
|
Gia công lại mặt tiếp xúc kim loại
|
< 50 mm
|
Liên hệ
|
< 114 mm
|
Liên hệ
|
< 200 mm
|
Liên hệ
|
≥ 200 mm
|
Liên hệ
|
|